Có 2 kết quả:
标新立异 biāo xīn lì yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄧˋ • 標新立異 biāo xīn lì yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a show of being original or unconventional (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a show of being original or unconventional (idiom)
Bình luận 0